Có 2 kết quả:
郁塞 yù sè ㄩˋ ㄙㄜˋ • 鬱塞 yù sè ㄩˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constricted (feeling)
(2) oppressed
(2) oppressed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constricted (feeling)
(2) oppressed
(2) oppressed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0